--

chứng cớ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chứng cớ

+  

  • Evidence
    • chứng cớ rành rành không thể chối cãi
      glaring and undeniable evidence
    • không có một chứng cớ gì để ngờ anh ta
      there is not a shred of evidence for suspecting him
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chứng cớ"
Lượt xem: 485